Từ "air crew" trong tiếng Anh có nghĩa là "toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay". Nó bao gồm các thành viên như phi công, tiếp viên hàng không, và các nhân viên khác có nhiệm vụ đảm bảo chuyến bay an toàn và thoải mái cho hành khách.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"During the flight, the air crew demonstrated exceptional teamwork while addressing an emergency situation."
(Trong suốt chuyến bay, đội ngũ nhân viên đã thể hiện sự làm việc nhóm xuất sắc khi giải quyết một tình huống khẩn cấp.)
Các biến thể và từ gần giống:
Flight crew: Cũng chỉ đội ngũ nhân viên trên máy bay, thường không bao gồm nhân viên mặt đất.
Cabin crew: Chỉ những người làm việc bên trong buồng lái, chủ yếu là tiếp viên hàng không.
Từ đồng nghĩa:
Crew: Có thể dùng để chỉ bất kỳ nhóm người làm việc cùng nhau, nhưng trong ngữ cảnh hàng không, thường chỉ những người liên quan đến máy bay.
Team: Từ này có thể dùng rộng rãi hơn, không chỉ giới hạn trong ngành hàng không.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Kết luận:
Từ "air crew" rất quan trọng trong ngành hàng không, bởi vì nó thể hiện sự phối hợp của nhiều người để đảm bảo chuyến bay diễn ra suôn sẻ.